Phiên âm : yùn yǔ.
Hán Việt : vận ngữ.
Thuần Việt : ngôn ngữ có vần điệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôn ngữ có vần điệu (chỉ thơ, từ, lời nhạc kịch, ...)押韵的语言,指诗词和唱词歌诀等